Quy trình marketing là nền tảng giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả và bền vững. Bằng cách hiểu rõ thị trường, phân tích nhu cầu của khách hàng và tối ưu hóa các kênh truyền thông, doanh nghiệp có thể đạt được mục tiêu kinh doanh một cách toàn diện. Hãy cùng Hienu tìm hiểu rõ hơn về quy trình làm marketing nhé!

l. Marketing là gì
1. Tiếp thị
Marketing là quá trình tạo ra, truyền đạt, và cung cấp giá trị cho khách hàng, đồng thời quản lý mối quan hệ với khách hàng để đem lại lợi ích cho cả doanh nghiệp và khách hàng.

Nó bao gồm nhiều hoạt động như nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm, quảng cáo, và phân phối. Marketing không chỉ giúp tăng doanh số mà còn xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

2.Tại sao doanh nghiệp cần quy trình làm marketing
Hiệu rõ khách hàng và thị trường: Marketing giúp doanh nghiệp nắm bắt nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng, từ đó cung cấp sản phẩm và dịch vụ phù hợp. Quy trình marketing phân chia thị trường thành các phân khúc nhỏ hơn để dễ dàng tiếp cận và phục vụ.

ll. Quy trình làm Marketing
1. Nghiên cứu thị trường


Xác định mục tiêu nghiên cứu: Mục tiêu cụ thể: Xác định rõ ràng mục đích của việc nghiên cứu thị trường. Ví dụ: hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, xác định quy mô thị trường, hoặc đánh giá sự hài lòng của khách hàng. Câu hỏi nghiên cứu: Đặt ra các câu hỏi cần trả lời thông qua nghiên cứu. Ví dụ: Khách hàng mong muốn gì ở sản phẩm? Đối thủ cạnh tranh đang làm gì?

Thu thập thông tin sơ cấp:Thiết kế bảng câu hỏi và tiến hành khảo sát trực tuyến, qua điện thoại, hoặc trực tiếp. Thực hiện các cuộc phỏng vấn sâu với khách hàng, chuyên gia, hoặc đối tác để thu thập thông tin chi tiết. Tổ chức các buổi thảo luận nhóm để thu thập ý kiến và phản hồi từ khách hàng.

Thu thập thông tin thứ cấp: Tìm kiếm và phân tích các báo cáo, tài liệu, sách, và bài viết có sẵn về ngành và thị trường. Sử dụng số liệu thống kê từ các cơ quan chính phủ như Tổng cục Thống kê, Bộ Công Thương. Phân tích báo cáo tài chính, chiến lược kinh doanh, và các hoạt động marketing của đối thủ.

thông tin sơ cấp

Phân tích thông tin: Sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu thu thập được từ khảo sát và các nguồn thứ cấp. Đánh giá các thông tin thu thập được từ phỏng vấn và nhóm tập trung để hiểu rõ hơn về tâm lý và hành vi của khách hàng.

Đánh giá và diễn giải kết quả: Tóm tắt và tổng hợp các kết quả phân tích thành các báo cáo chi tiết. Đưa ra những kết luận và nhận định từ kết quả nghiên cứu, xác định các xu hướng, nhu cầu, và mong muốn của khách hàng.

đánh giá kết quả

Đưa ra các khuyến nghị: Đề xuất các chiến lược marketing dựa trên kết quả nghiên cứu, ví dụ như cải thiện sản phẩm, thay đổi giá cả, hoặc điều chỉnh chiến dịch quảng cáo. Lập kế hoạch chi tiết để triển khai các chiến lược đề xuất, bao gồm phân bổ ngân sách, thời gian, và nguồn lực.

Theo dõi và cập nhật: Theo dõi hiệu quả của các chiến lược và kế hoạch đã triển khai. Thực hiện các nghiên cứu thị trường định kỳ để cập nhật thông tin và điều chỉnh chiến lược kịp thời.
2. Xác định mục tiêu marketing
Mục tiêu marketing

Phân tích tình hình hiện tại
Đánh giá thị trường: Xem xét các xu hướng, cơ hội và thách thức trong thị trường mà doanh nghiệp đang hoạt động.
Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa đối với doanh nghiệp.
Phân tích đối thủ cạnh tranh: Xác định các đối thủ chính, chiến lược của họ và vị thế của doanh nghiệp so với họ.
Xác định đối tượng mục tiêu
Phân khúc thị trường: Chia thị trường thành các phân khúc dựa trên các yếu tố như nhân khẩu học, tâm lý học, hành vi tiêu dùng và địa lý.
Chọn thị trường mục tiêu: Lựa chọn phân khúc hoặc phân khúc mà doanh nghiệp sẽ tập trung vào dựa trên tiềm năng lợi nhuận và khả năng đáp ứng của doanh nghiệp.
Định vị sản phẩm/dịch vụ

Định vị thương hiệu: Xác định vị trí của thương hiệu trong tâm trí khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh.
Lợi thế cạnh tranh: Xác định những điểm mạnh đặc biệt của sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
Đặt mục tiêu SMART
Specific (Cụ thể): Mục tiêu phải rõ ràng và cụ thể, không mơ hồ. Ví dụ: “Tăng doanh số bán hàng online”.
Measurable (Đo lường được): Mục tiêu phải có thể đo lường được. Ví dụ: “Tăng doanh số bán hàng online lên 20%”.
Achievable (Khả thi): Mục tiêu phải thực tế và có thể đạt được. Ví dụ: “Tăng doanh số bán hàng online lên 20% trong vòng 6 tháng”.
Relevant (Liên quan): Mục tiêu phải liên quan và phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp. Ví dụ: “Tăng doanh số bán hàng online để mở rộng thị phần”.
Time-bound (Có thời hạn): Mục tiêu phải có thời hạn cụ thể. Ví dụ: “Tăng doanh số bán hàng online lên 20% trong vòng 6 tháng”.
Xác định các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs)
Chỉ số tài chính: Doanh thu, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận.
Chỉ số tiếp cận: Lượng khách hàng tiềm năng, số lần hiển thị quảng cáo, tỷ lệ chuyển đổi.
Chỉ số hành vi khách hàng: Tỷ lệ giữ chân khách hàng, mức độ hài lòng của khách hàng, số lần mua hàng lặp lại.
Phát triển kế hoạch hành động
kế hoạch hành động

Chiến lược sản phẩm: Cải tiến sản phẩm hiện có hoặc phát triển sản phẩm mới.
Chiến lược giá: Đặt giá cạnh tranh hoặc giá trị cao để thu hút khách hàng.
Chiến lược phân phối: Lựa chọn các kênh phân phối phù hợp để tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Chiến lược xúc tiến: Lập kế hoạch quảng cáo, khuyến mãi, và các hoạt động marketing khác để thúc đẩy mục tiêu đã đặt ra.
Theo dõi và điều chỉnh
Giám sát tiến độ: Sử dụng các công cụ và phương pháp để theo dõi tiến độ đạt được mục tiêu.
Đánh giá kết quả: So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đặt ra để đánh giá hiệu quả của chiến lược.
Điều chỉnh chiến lược: Dựa trên kết quả đánh giá, điều chỉnh các chiến lược và kế hoạch hành động để đạt được hiệu quả cao nhất.
3. Xây dựng chiến lược marketinG
Phân đoạn thị trường
Nhân khẩu học: bao gồm tuổi tác, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp,.. Nhằm xem đối tượng khách hàng của mình có phù hợp với sản phẩm của doanh nghiệp hay có đủ khả năng chi trả hàng hoá hay không.
Địa lý: bao gồm khu vực, quốc gia, khí hậu.
Tâm lý: bao gồm phong cách sống, giá trị và thái độ sống, tính cách.
Hành vi: bao gồm lợi ích tìm kiếm, tình trạng sử dụng, tình huống sử dụng.
Chọn thị trường mục tiêu
Chiến lược không phân biệt: Tập trung vào toàn bộ thị trường mà không phân biệt các phân khúc.
Chiến lược phân biệt: Tập trung vào nhiều phân khúc khác nhau với các chiến lược marketing riêng biệt.
Chiến lược tập trung: Tập trung vào một phân khúc cụ thể và phục vụ tốt nhất phân khúc đó.
Chiến lược vi phân đoạn: Tập trung vào các nhóm khách hàng rất nhỏ hoặc thậm chí là cá nhân.
Định vị sản phẩm
định vị thương hiệu

Xác định điểm khác biệt: Đưa ra các tính năng nổi bật hoặc độc đáo của sản phẩm. Nhấn mạnh chất lượng vượt trội của sản phẩm. Cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh hoặc giá trị cao. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất.
Phát triển tuyên bố định vị: Xác định rõ ràng khách hàng mục tiêu. Xác định nhu cầu của khách hàng mà sản phẩm của bạn đáp ứng. Xác định lý do tại sao sản phẩm của bạn tốt hơn so với đối thủ. Đưa ra các minh chứng hoặc bằng chứng để hỗ trợ tuyên bố định vị.
Truyền thông định vị: Xác định thông điệp chính muốn truyền đạt đến khách hàng. Lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp để truyền tải thông điệp (quảng cáo, mạng xã hội, sự kiện,…
Xem thêm: Chiến lược marketing của Huawei

5. Phát triển kế hoạch marketing
Sản phẩm:

Xác định sản phẩm hoặc dịch vụ: Cần xác định rõ ràng sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp muốn cung cấp cho thị trường. Sản phẩm hoặc dịch vụ cần đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu. Cần phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp với các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự của đối thủ cạnh tranh.
Xác định tính năng: Cần xác định các tính năng chính của sản phẩm hoặc dịch vụ. Các tính năng này cần mang lại lợi ích cho khách hàng và giúp sản phẩm hoặc dịch vụ nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh.
Xác định thiết kế: Cần thiết kế sản phẩm hoặc dịch vụ một cách bắt mắt và thu hút. Thiết kế cần phù hợp với đối tượng mục tiêu và truyền tải thông điệp thương hiệu của doanh nghiệp.
Xác định bao bì: Cần thiết kế bao bì sản phẩm hoặc dịch vụ một cách chuyên nghiệp và ấn tượng. Bao bì cần bảo vệ sản phẩm hoặc dịch vụ tốt và thu hút sự chú ý của khách hàng.
Giá cả

Xác định chiến lược giá: Doanh nghiệp cần lựa chọn chiến lược giá phù hợp với thị trường mục tiêu và vị trí của sản phẩm. Có nhiều chiến lược giá khác nhau như: giá thâm nhập thị trường, giá theo giá trị cảm nhận, giá theo chi phí, v.v.
Xác định mức giá: Mức giá cần đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp đồng thời thu hút khách hàng. Doanh nghiệp cần nghiên cứu giá cả của các đối thủ cạnh tranh trước khi đưa ra mức giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.
Phân phối

Lựa chọn kênh phân phối: Doanh nghiệp cần lựa chọn kênh phân phối phù hợp để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến tay khách hàng. Có nhiều kênh phân phối khác nhau như: bán hàng trực tiếp, bán hàng qua trung gian, bán hàng trực tuyến, v.v.
Quản lý kênh phân phối: Doanh nghiệp cần quản lý kênh phân phối một cách hiệu quả để đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ được phân phối đến khách hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện.
 Xúc tiến
xúc tiến

Phát triển kế hoạch quảng cáo: Doanh nghiệp cần phát triển kế hoạch quảng cáo để thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu và giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Kế hoạch quảng cáo cần bao gồm các nội dung như: thông điệp quảng cáo, kênh quảng cáo, ngân sách quảng cáo, v.v.
Phát triển kế hoạch khuyến mãi: Doanh nghiệp cần phát triển kế hoạch khuyến mãi để kích thích nhu cầu mua hàng của khách hàng. Kế hoạch khuyến mãi cần bao gồm các nội dung như: chương trình khuyến mãi, thời gian khuyến mãi, đối tượng khuyến mãi, v.v.
Phát triển kế hoạch quan hệ công chúng: Doanh nghiệp cần phát triển kế hoạch quan hệ công chúng để xây dựng hình ảnh thương hiệu và nâng cao nhận thức về sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Kế hoạch quan hệ công chúng cần bao gồm các nội dung như: hoạt động quan hệ công chúng, đối tượng quan hệ công chúng, thông điệp quan hệ công chúng, v.v.
Phát triển các hoạt động marketing khác: Doanh nghiệp có thể phát triển các hoạt động marketing khác như: tiếp thị trực tuyến, tiếp thị nội dung, tiếp thị trải nghiệm, v.v. Các hoạt động marketing này cần phù hợp với đối tượng mục tiêu và ngân sách của doanh nghiệp.
Xem thêm: Khoá học xây dựng chiến lược Content Marketing

5. Triển khai và thực hiện
Phân bổ ngân sách: Xác định ngân sách cho các hoạt động marketing và phân bổ nguồn lực hợp lý. Thực hiện chiến dịch: Triển khai các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi, và các hoạt động marketing khác theo kế hoạch đã đề ra.

6. Đo lường và đánh giá
Theo dõi và giám sát: Sử dụng các công cụ và phương pháp để theo dõi hiệu quả của các hoạt động marketing. Đánh giá kết quả: Đánh giá kết quả so với mục tiêu đã đặt ra để xác định hiệu quả của chiến lược. Điều chỉnh: Dựa trên kết quả đánh giá, điều chỉnh và cải tiến chiến lược marketing để đạt hiệu quả tốt hơn trong tương lai.

lll. Tổng kết
Quy trình làm marketing không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường và khách hàng mà còn cung cấp nền tảng cho việc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững

- Bill Gates -

Content is King

- Bill Gates -

- Bill Gates -

Đăng ký ngay

Content Marketing

QUY TRÌNH LÀM MARKETING

ĐÁNH THỨC TIỀM NĂNG THỊ TRƯỜNG

Đăng ký ngay

Khóa học xây content marketing chuẩn xu hướng

Đăng ký ngay

Hướng dẫn đăng ký và nhận khóa học:
Điền đầy đủ thông tin vào form dưới đây. Sau đó bạn sẽ nhận một email thanh toán. Sau khi thanh toán, bạn sẽ nhận được link google drive của khóa học.

Liên hệ:

Address: 102 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Hotline: +84388966696 ; +84762483636

Email: html.slh@gmail.com

Website: http://newkynguyen.com

©2020 Allrights reserved mystore.com